Có 2 kết quả:

暂停 tạm đình暫停 tạm đình

1/2

tạm đình

giản thể

Từ điển phổ thông

đình chỉ, hoãn, tạm ngưng

tạm đình

phồn thể

Từ điển phổ thông

đình chỉ, hoãn, tạm ngưng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngừng lại chốt lát.